VN520


              

挽手兒

Phiên âm : wǎn shǒur.

Hán Việt : vãn thủ nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鞭子。《西遊記》第一五回:「聖僧, 我還有一條挽手兒, 一發送了你罷。」《金瓶梅》第三八回:「玳安道:『來了, 取挽手兒去了。』」


Xem tất cả...