挽回局面.
♦☆Tương tự: nữu chuyển 扭轉, toàn chuyển 旋轉, vãn cứu 挽救.
♦Khôi phục, xoay chuyển (theo chiều hướng tốt). § Hết sức xoay chuyển, chấn hưng trở lại (sự việc, tình huống suy sụp, đổ vỡ). ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Phú quý truyền lưu, tuy lịch bách niên, nại vận chung số tận, bất khả vãn hồi 富貴傳流, 雖歷百年, 奈運終數盡, 不可挽回 (Đệ ngũ hồi).