VN520


              

挽袖

Phiên âm : wǎn xiù.

Hán Việt : vãn tụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

捲起袖子。例他只要一回家, 便主動挽袖下廚, 煮飯菜。
捲起袖子。如:「他只要一回家, 便主動挽袖下廚, 煮飯燒菜。」《紅樓夢》第五五回:「平兒見侍書不在這裡, 便忙上來與探春挽袖卸鐲。」


Xem tất cả...