Phiên âm : wǎn xiù.
Hán Việt : vãn tụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
捲起袖子。例他只要一回家, 便主動挽袖下廚, 煮飯菜。捲起袖子。如:「他只要一回家, 便主動挽袖下廚, 煮飯燒菜。」《紅樓夢》第五五回:「平兒見侍書不在這裡, 便忙上來與探春挽袖卸鐲。」