VN520


              

挫骨揚灰

Phiên âm : cuò gǔ yáng huī.

Hán Việt : tỏa cốt dương hôi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

將骨頭挫成灰撒掉。極言罪孽深重或恨之極深。《兒女英雄傳》第三回:「儻也要把老爺的這項銀子耽擱了, 漫說我就挫骨揚灰, 也抵不了這罪過。」