Phiên âm : cuò rù.
Hán Việt : tỏa nhục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 摧辱, .
Trái nghĩa : , .
屈辱、羞辱。《後漢書.卷二七.杜林傳》:「夫人情挫辱, 則義節之風損。」《聊齋志異.卷八.鍾生》:「無已, 同往哀之, 恐擔挫辱不淺也。』」