VN520


              

挫辱

Phiên âm : cuò rù.

Hán Việt : tỏa nhục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 摧辱, .

Trái nghĩa : , .

屈辱、羞辱。《後漢書.卷二七.杜林傳》:「夫人情挫辱, 則義節之風損。」《聊齋志異.卷八.鍾生》:「無已, 同往哀之, 恐擔挫辱不淺也。』」