VN520


              

挫過

Phiên âm : cuò guò.

Hán Việt : tỏa quá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

失去、耽誤。宋.趙長卿〈滿庭芳.竹颭斜梢〉詞:「好時景, 莫教挫過, 撞著醉如泥。」《喻世明言.卷三六.宋四公大鬧禁魂張》:「小人因不認得賊人趙正, 昨日當面挫過。」也作「錯過」。