Phiên âm : cuò zhé.
Hán Việt : tỏa chiết.
Thuần Việt : ngăn trở; chèn ép; cản trở; làm thất bại; làm hỏng.
Đồng nghĩa : 波折, 打擊, 失敗, .
Trái nghĩa : 順利, 勝利, .
1. ngăn trở; chèn ép; cản trở; làm thất bại; làm hỏng; làm vỡ mộng. 壓制, 阻礙, 使削弱或停頓.