VN520


              

挫折

Phiên âm : cuò zhé.

Hán Việt : tỏa chiết.

Thuần Việt : ngăn trở; chèn ép; cản trở; làm thất bại; làm hỏng.

Đồng nghĩa : 波折, 打擊, 失敗, .

Trái nghĩa : 順利, 勝利, .

1. ngăn trở; chèn ép; cản trở; làm thất bại; làm hỏng; làm vỡ mộng. 壓制, 阻礙, 使削弱或停頓.