Phiên âm : cuò shāng.
Hán Việt : tỏa thương.
Thuần Việt : bầm tím; giập; bong gân; trặc; thâm tím; thâm; méo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bầm tím; giập; bong gân; trặc; thâm tím; thâm; méo mó; sứt sẹo身体因碰撞或突然压挤而形成的伤,皮肤下面呈青紫色疼痛但不流血损伤伤害(积极性