Phiên âm : tiāo féi jiǎn shòu.
Hán Việt : thiêu phì giản sấu.
Thuần Việt : kén cá chọn canh; chọn nạc kén mỡ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kén cá chọn canh; chọn nạc kén mỡ挑选对自己有利的(含贬义)担任工作不应挑肥拣瘦.dànrèn gōngzuò bù yìng tiāoféijiǎnshòu.làm việc không nên kén cá chọn canh.