Phiên âm : tiāo shǎn.
Hán Việt : thiêu thiểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種民間的說唱藝術。如宋代的講史, 元代的平話以及評話、彈詞等。宋.羅燁《醉翁談錄.卷一.小說引子》:「小說者流, 出於機戒之官, 遂分百官記錄之司。由是有說者縱橫四海, 馳騁百家。……或名演史, 或謂合生, 或稱舌耕, 或作挑閃, 皆有所據, 不敢謬言。」也稱為「說書」。