Phiên âm : tiāo sān jiǎn sì.
Hán Việt : thiêu tam giản tứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對事物反覆揀選, 挑剔甚苛。例她買東西, 總愛挑三揀四。對事物反覆揀選, 挑剔甚苛。如:「這位顧客每回來買東西, 總愛挑三揀四。」