VN520


              

挑战性

Phiên âm : tiǎo zhàn xìng.

Hán Việt : thiêu chiến tính.

Thuần Việt : Tính thử thách; tính thách thức.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Tính thử thách; tính thách thức
最具挑战性的挑战莫过于提升自我。
Zuì jù tiǎozhàn xìng de tiǎozhàn mò guòyú tíshēng zìwǒ.
Thử thách mang tính thử thách nhất chính là cải thiện bản thân.
面对强大的敌人和具有挑战性的困难,我们需要齐心协力击退敌人。
Miàn duì qiángdà de dírén hé jùyǒu tiǎozhàn xìng de kùnnán, wǒmen xūyào qíxīn xiélì jí tuì dírén.
Đối mặt với kẻ thù mạnh và những khó khăn đầy tính thách thức, chúng ta cần phải hợp tác để đẩy lùi kẻ thù.


Xem tất cả...