Phiên âm : tiǎo xìn.
Hán Việt : thiêu hấn.
Thuần Việt : khiêu khích; gây hấn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khiêu khích; gây hấn借端生事,企图引起冲突或战争wǔzhuāngtiāoxìnkhiêu khích quân sự