Phiên âm : tiǎo zhàn.
Hán Việt : thiêu chiến.
Thuần Việt : khiêu chiến; gây chiến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khiêu chiến; gây chiến故意激怒敌人,使敌人出来打仗鼓动对方跟自己竞赛向你挑战战xiàng nǐ tiāozhàn zhànthách bạn đấy