VN520


              

按月

Phiên âm : àn yuè.

Hán Việt : án nguyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

每個月分。例他按月繳納電話費。
每個月分。如:「他按月繳納電話費。」


Xem tất cả...