Phiên âm : àn nà bù zhù.
Hán Việt : án nại bất trụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
無法抑制、忍耐。例他終於按捺不住胸中的怒氣而大發雷霆。無法抑制、忍耐。如:「他終於按捺不住胸中的怒氣而大發雷霆。」