Phiên âm : àn qiáng zhù ruò.
Hán Việt : án cường trợ nhược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
抑制豪強, 扶助弱小。如:「他平生最好打抱不平, 按彊助弱維護正義。」《管子.霸言》:「按彊助弱, 圉暴止貪。」