Phiên âm : àn bīng bù dòng.
Hán Việt : án binh bất động.
Thuần Việt : án binh bất động; án binh không hành động; chờ thờ.
án binh bất động; án binh không hành động; chờ thời cơ hành động. (Nay có nghĩa: nhận được nhiệm vụ rồi mà không chịu thực hiện)
使军队暂不行动,等待时机现也借指接受任务后不肯行动