Phiên âm : qiè juàn.
Hán Việt : khiết quyến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
帶領家屬。《浮生六記.卷三.坎坷記愁》:「有同事俞孚亭者, 挈眷居焉。」