Phiên âm : qiè hú.
Hán Việt : khiết hồ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
職官名。古代掌漏刻之官。見《周禮.夏官.挈壺氏》。《文選.陸倕.新刻漏銘》:「一暑一寒, 有明有晦。神道無跡, 天工罕代, 乃置挈壺, 是惟熙載。」