Phiên âm : qiè qiè.
Hán Việt : khiết khiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
急切的樣子。唐.柳宗元〈答韋中立論師道書〉:「居長安, 炊不暇熟, 又挈挈而東。」