VN520


              

挈榼提壺

Phiên âm : qiè kè tí hú.

Hán Việt : khiết 榼 đề hồ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

榼, 有蓋的酒器。挈榼提壺指手提著酒器和酒壺。形容人酷愛飲酒。晉.劉伶〈酒德頌〉:「止則操卮執瓢, 動則挈榼提壺, 唯酒是務, 焉知其餘。」