VN520


              

挈瓶之知

Phiên âm : qiè píng zhī zhì.

Hán Việt : khiết bình chi tri.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

像汲水的瓶子一樣淺小的見識。比喻淺薄的見識。《戰國策.趙策一》:「挈瓶之知, 不失守器。」也作「挈瓶小智」。