Phiên âm : qiè píng xiǎo zhì.
Hán Việt : khiết bình tiểu trí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻淺薄的見識。《南齊書.卷二八.劉善明傳》:「徒以挈瓶小智, 名參佐命, 常恐朝露一下, 深恩不酬。」也作「挈瓶之知」。