Phiên âm : qiè píng zhī zhì.
Hán Việt : khiết bình chi tri.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
像汲水的瓶子一樣淺小的見識。比喻淺薄的見識。《戰國策.趙策一》:「挈瓶之知, 不失守器。」也作「挈瓶小智」。