VN520


              

挈瓶

Phiên âm : qiè píng.

Hán Việt : khiết bình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

汲水的小瓶。比喻小智、小見。《左傳.昭公七年》:「雖有挈瓶之知, 守不假器, 禮也。」《文選.陸機.文賦》:「患挈瓶之屢空, 病昌言之難屬。」