Phiên âm : zhǐ huī bù.
Hán Việt : chỉ huy bộ.
Thuần Việt : ban chỉ huy; bộ chỉ huy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ban chỉ huy; bộ chỉ huy负责发号施令,调度作业的管理部门