Phiên âm : zhǐ zhǐ chuō chuō.
Hán Việt : chỉ chỉ trạc trạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在人背後批評、說閒話。《三俠五義》第四一回:「有好性兒的跟著他, 三三兩兩在背後指指戳戳。」也作「指指點點」。