Phiên âm : zhǐ bō.
Hán Việt : chỉ bát.
Thuần Việt : chỉ; chỉ vẽ; chỉ ra.
chỉ; chỉ vẽ; chỉ ra
指点;点拨
wǒ gōngzuò shàng méiyǒu jīngyàn,qǐng nín duō zhǐbō.
trong công tác tôi không có kinh nghiệm, xin anh chỉ bảo thêm.
chỉ thị; điều độ
指示;调度
我只听队长的,你甭想指拨我!
wǒ zhǐ tīng duìzhǎng de, nǐ bén