VN520


              

指拨

Phiên âm : zhǐ bō.

Hán Việt : chỉ bát.

Thuần Việt : chỉ; chỉ vẽ; chỉ ra.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chỉ; chỉ vẽ; chỉ ra
指点;点拨
wǒ gōngzuò shàng méiyǒu jīngyàn,qǐng nín duō zhǐbō.
trong công tác tôi không có kinh nghiệm, xin anh chỉ bảo thêm.
chỉ thị; điều độ
指示;调度
我只听队长的,你甭想指拨我!
wǒ zhǐ tīng duìzhǎng de, nǐ bén


Xem tất cả...