Phiên âm : zhǐ dǎo.
Hán Việt : chỉ đạo.
Thuần Việt : chỉ đạo; hướng dẫn; chỉ bảo.
chỉ đạo; hướng dẫn; chỉ bảo
指示教导;指点引导
zhǐdǎoyuán
hướng dẫn viên; chỉ đạo viên
教师正在指导学生做实验.
jiàoshī zhèngzài zhǐdǎo xuéshēng zuò shíyàn.
giáo viên đang hướng dẫn học sinh làm thí nghiệm.