VN520


              

指导

Phiên âm : zhǐ dǎo.

Hán Việt : chỉ đạo.

Thuần Việt : chỉ đạo; hướng dẫn; chỉ bảo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chỉ đạo; hướng dẫn; chỉ bảo
指示教导;指点引导
zhǐdǎoyuán
hướng dẫn viên; chỉ đạo viên
教师正在指导学生做实验.
jiàoshī zhèngzài zhǐdǎo xuéshēng zuò shíyàn.
giáo viên đang hướng dẫn học sinh làm thí nghiệm.


Xem tất cả...