Phiên âm : zhǐ lìng.
Hán Việt : chỉ lệnh.
Thuần Việt : Chỉ lệnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. mệnh lệnh; chỉ thị; lệnh. 指示;命令.