Phiên âm : ná de qǐ.
Hán Việt : nã đắc khởi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
能夠勝任, 能力承當得了。如:「這一件誰也拿得起的事, 為何你就辦不到呢?」