Phiên âm : lán zǔ.
Hán Việt : lan trở.
Thuần Việt : ngăn trở; cản trở; gây trở ngại; ngăn; lấp; làm bế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngăn trở; cản trở; gây trở ngại; ngăn; lấp; làm bế tắc; làm nghẽn阻挡