Phiên âm : lán lù.
Hán Việt : lan lộ.
Thuần Việt : chặn đường; cản đường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chặn đường; cản đường拦住去路lánlùqiǎngjié.chặn đường cướp bóc.