Phiên âm : lán jī.
Hán Việt : lan kích.
Thuần Việt : chặn đường; chặn đánh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chặn đường; chặn đánh拦住并袭击lánjí dírén.chặn đánh địch.