VN520


              

拦劫

Phiên âm : lán jié.

Hán Việt : lan kiếp.

Thuần Việt : chặn cướp; trấn lột.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chặn cướp; trấn lột
拦住并抢劫
lánjié shāngchuán.
chặn cướp thương thuyền.
半路遭遇匪徒拦劫.
bànlù zāoyù fěitú lánjié.
giữa đường bị bọn phỉ chặn cướp.