Phiên âm : lán jié.
Hán Việt : lan kiếp.
Thuần Việt : chặn cướp; trấn lột.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chặn cướp; trấn lột拦住并抢劫lánjié shāngchuán.chặn cướp thương thuyền.半路遭遇匪徒拦劫.bànlù zāoyù fěitú lánjié.giữa đường bị bọn phỉ chặn cướp.