VN520


              

拦腰

Phiên âm : lán yāo.

Hán Việt : lan yêu.

Thuần Việt : chặn ngang.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chặn ngang
从半中腰 (截住,切断等)
lányāo bàozhù.
chặn giữ ngang lưng.
大坝把黄河拦腰截断.
dàbà bǎ huánghé lányāojiéduàn.
đập lớn chặn ngang dòng sông Hoàng Hà.