Phiên âm : bài yè.
Hán Việt : bái yết.
Thuần Việt : bái yết; bái kiến; chào ra mắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bái yết; bái kiến; chào ra mắt 拜见所尊敬的人zhuān bàiyèđặc biệt bái kiếnchiêm ngưỡng (lăng mộ, bia)瞻仰(陵墓等)拜谒黄帝陵bàiyè huángdìlíngchiêm ngưỡng lăng hoàng đế