Phiên âm : bài diàn.
Hán Việt : bái điếm .
Thuần Việt : đệm quỳ; chiếu quỳ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đệm quỳ; chiếu quỳ. 跪拜用的墊子, 以保護膝蓋.