VN520


              

拜奠

Phiên âm : bài diàn.

Hán Việt : bái điện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在祖先神位或死者靈前擺設供品, 行祭悼之禮。《初刻拍案驚奇》卷二七:「問到他墓下, 拜奠了, 就請舊日尼院中各眾, 在墓前建起水路道場。」《儒林外史》第四八回:「即備了香楮三牲, 到靈前去拜奠。」


Xem tất cả...