Phiên âm : bài huì.
Hán Việt : bái hội.
Thuần Việt : tiếp; gặp; hội kiến; tiếp kiến .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiếp; gặp; hội kiến; tiếp kiến (nay thường dùng trong các cuộc viếng thăm chính thức về ngoại giao)拜访会见(今多用于外交上的正式访问)