Phiên âm : bài shī.
Hán Việt : bái sư .
Thuần Việt : bái sư; bái làm thầy; bái làm sư phụ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bái sư; bái làm thầy; bái làm sư phụ. 認師傅;認老師.