VN520


              

拜谒

Phiên âm : bài yè.

Hán Việt : bái yết.

Thuần Việt : bái yết; bái kiến; chào ra mắt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bái yết; bái kiến; chào ra mắt 拜见所尊敬的人
zhuān bàiyè
đặc biệt bái kiến
chiêm ngưỡng (lăng mộ, bia)
瞻仰(陵墓等)
拜谒黄帝陵
bàiyè huángdìlíng
chiêm ngưỡng lăng hoàng đế


Xem tất cả...