VN520


              

拜水懺

Phiên âm : bài shuǐ chàn.

Hán Việt : bái thủy sám.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

從事慈悲水懺法的修行。參見「水懺」條。


Xem tất cả...