Phiên âm : zhuō jiàn.
Hán Việt : chuyết kiến.
Thuần Việt : kiến giải vụng về; thiển kiến; thiển ý.
Đồng nghĩa : 鄙見, 管見, 愚見, .
Trái nghĩa : 卓見, .
kiến giải vụng về; thiển kiến; thiển ý. 謙辭, 稱自己的見解.