VN520


              

拙筆

Phiên âm : zhuō bǐ.

Hán Việt : chuyết bút.

Thuần Việt : tác phẩm kém cỏi.

Đồng nghĩa : 禿筆, .

Trái nghĩa : 妙手, .

tác phẩm kém cỏi (lời nói khiêm tốn). 謙辭, 稱自己的文字或書畫.

♦Cây bút xấu cùn, bút phẩm chất kém cỏi. ◇Lục Du 陸游: Hưng phát cựu phôi hà hại túy, Thi thành chuyết bút diệc kham thư 興發舊醅何害醉, 詩成拙筆亦堪書 (Tỉnh sự 省事).
♦Lời nói nhún về tác phẩm thư họa hoặc văn chương của mình.


Xem tất cả...