VN520


              

拘執

Phiên âm : jū zhí.

Hán Việt : câu chấp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

這些事兒可以變通著辦, 不要過于拘執.

♦Câu nệ, cố chấp. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Kim nghi tòng quyền, bất khả câu chấp thường lí 今宜從權, 不可拘執常理中 (Đệ thất thập tam hồi) Nay hãy biết quyền nghi biến thông, chớ không nên câu nệ lẽ thường.
♦Tìm bắt, tróc nã. ◇Sử Kí 史記: Lí Tư câu chấp thúc phược, cư linh ngữ trung 李斯拘執束縛, 居囹圄中 (Lí Tư truyện 李斯傳) Lí Tư bị tìm bắt giam giữ ở trong tù.


Xem tất cả...