VN520


              

拘兒

Phiên âm : jūr.

Hán Việt : câu nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

穿牛鼻的圈兒。《西遊記》第五二回:「至今留下個拴牛鼻的拘兒。」


Xem tất cả...