VN520


              

拋嚲

Phiên âm : pāo duǒ.

Hán Việt : phao đả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拋開、遺棄。宋.晁端禮〈上林春.相識來來〉詞:「那堪更等閒, 經時拋嚲。」也作「拋躲」。


Xem tất cả...