Phiên âm : pāo duǒ.
Hán Việt : phao đả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拋開、遺棄。宋.晁端禮〈上林春.相識來來〉詞:「那堪更等閒, 經時拋嚲。」也作「拋躲」。