VN520


              

拊膺頓足

Phiên âm : fǔ yīng dùn zú.

Hán Việt : phủ ưng đốn túc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拍捶胸膛, 跺著兩腳。形容悲憤難以自抑。明.沈鯨《雙珠記》第五齣:「離懷種種, 行蹤洶洶, 嘆骨肉拊膺頓足, 曷勝哀痛。」


Xem tất cả...