Phiên âm : fǔ yīng dùn zú.
Hán Việt : phủ ưng đốn túc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拍捶胸膛, 跺著兩腳。形容悲憤難以自抑。明.沈鯨《雙珠記》第五齣:「離懷種種, 行蹤洶洶, 嘆骨肉拊膺頓足, 曷勝哀痛。」